Toyota Wigo 1.2AT là phiên bản số tự động của mẫu hatchback hạng A đến từ thương hiệu Toyota. Được nhập khẩu nguyên chiếc (thường từ Indonesia), Wigo 1.2AT nổi bật nhờ sự nhỏ gọn, linh hoạt, khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu và sự bền bỉ đặc trưng của Toyota. Đây là chiếc xe lý tưởng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày trong các đô thị đông đúc, phù hợp với người mới lái và những gia đình tìm kiếm một phương tiện kinh tế, đáng tin cậy.
Wigo 1.2AT tập trung vào tính thực dụng và kinh tế, nhưng vẫn đảm bảo sự tiện nghi cần thiết cho việc di chuyển trong thành phố.
Linh hoạt đô thị: Với kích thước tổng thể nhỏ gọn, Wigo 1.2AT dễ dàng xoay trở trong các con phố nhỏ, đỗ xe ở những không gian hẹp và tránh kẹt xe hiệu quả.
Bán kính quay vòng nhỏ: Giúp người lái dễ dàng điều khiển xe và quay đầu ở những khu vực hạn chế.
Hiệu suất kinh tế: Xe trang bị động cơ xăng 1.2L (thường là 3NR-VE, Dual VVT-i) sản sinh công suất khoảng 87 mã lực và mô-men xoắn 108 Nm. Động cơ này đủ mạnh mẽ cho nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Tiết kiệm xăng: Khả năng tiết kiệm nhiên liệu là điểm mạnh cốt lõi. Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp của Wigo 1.2AT thường chỉ quanh mức 5.5 L/100km, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành hàng ngày.
Hộp số tự động: Hộp số tự động 4 cấp (hoặc CVT trên các thế hệ mới) mang lại trải nghiệm lái đơn giản, thoải mái, lý tưởng cho người mới lái.
Nội thất thực dụng: Wigo tập trung vào độ bền và dễ dàng vệ sinh, phù hợp với tần suất sử dụng cao. Khoang cabin được thiết kế đơn giản nhưng khoa học.
Tiện ích: Trang bị màn hình giải trí cảm ứng (tùy phiên bản), hỗ trợ kết nối AUX/USB/Bluetooth, cùng hệ thống điều hòa cơ nhưng làm lạnh nhanh và sâu.
Dù là xe hạng A, Wigo 1.2AT vẫn được trang bị các tính năng an toàn cơ bản và quan trọng:
2 Túi khí cho hàng ghế trước.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và Phân phối lực phanh điện tử (EBD).
Camera lùi (tùy phiên bản), hỗ trợ đỗ xe dễ dàng hơn.
Giá xe Wigo 1.2AT là một trong những mức giá hấp dẫn nhất trên thị trường, giúp chiếc xe trở thành lựa chọn phổ biến cho người tiêu dùng Việt.
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lợi thế |
| Wigo 1.2 MT (Số Sàn) | ~360.000.000 | Giá rẻ nhất, Tối ưu kinh doanh |
| Wigo 1.2 AT (Số Tự Động) | ~405.000.000 | Lái dễ dàng, Phù hợp đô thị |
Lưu ý: Giá trên là giá niêm yết tham khảo (giá chính hãng) và chưa bao gồm thuế phí lăn bánh. Chi phí lăn bánh Wigo là thấp nhất trong dải sản phẩm Toyota.
| Thông số | Chi tiết |
| Phân khúc | Hatchback Hạng A |
| Xuất xứ | Nhập khẩu (Indonesia) |
| Động cơ | Xăng 1.2L Dual VVT-i |
| Công suất tối đa | ~87 Mã lực |
| Hộp số | Tự động 4 cấp/CVT |
| Tiêu thụ nhiên liệu (Hỗn hợp) | Khoảng 5.5 L/100km |
| An toàn | 2 Túi khí, ABS, EBD |
| Tính năng | Điều hòa cơ, Màn hình giải trí (tùy chọn) |
Kết luận: Toyota Wigo 1.2AT là giải pháp di chuyển tiết kiệm, bền bỉ và linh hoạt hoàn hảo cho môi trường đô thị. Nếu bạn cần một chiếc xe số tự động để đi làm hàng ngày, dễ dàng xoay trở trong phố xá đông đúc và chi phí nuôi xe thấp, Wigo 1.2AT chính là lựa chọn thực dụng và đáng tin cậy nhất trong phân khúc.
