Trang chủ / XE SUV / Fortuner / FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4X4
Tiêu đề
Chỉnh sửa ảnh quảng cáo

FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4X4

Mã SP: SP-131545
0 (0)
Giá Khuyến Mãi Liên Hệ 0888798997

1.350.000.000

Liên hệ

- +
Cập nhật hỗ trợ mua hàng
Chương trình ưu đãi lớn cho khách hàng liên hệ hôm nay
Tư vấn hỗ trợ khách hàng miễn phí 24/7.
Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm – Giao xe tận nhà cho khách hàng.
Cập nhật chính sách bán hàng
Danh mục: Fortuner
TAG: fortuner legender 2.8at 4x4


Toyota FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4X4 2022

GIỚI THIỆU

 Fortuner 2022 Kiến Tạo Hành Trình, Ngoại Thất bề thế & sang trọng Mạnh mẽ đầy cá tính. Bóng bẩy đậm chất SUV

 

GIÁ XE
GIÁ XE TOYOTA FORTUNER 2023
Toyota Fortuner 2.4 4×2 MT- Máy Dầu- Lắp Ráp 1,026,000,000
Toyota Fortuner 2.4 4×2 AT- Máy Dầu -Lắp Ráp 1,118,000,000
Toyota Fortuner 2.8 4×4 AT -Máy Dầu- Lắp Ráp 1,434,000,000
Toyota Fortuner 2.4 4×2 AT- Legender – Máy Dầu- Lắp Ráp 1,259,000,000
Toyota Fortuner 2.8 4×4 AT- Legender – Máy Dầu- Lắp Ráp 1,470,000,000
Toyota Fortuner  2.7 4×2 AT Máy- Xăng – Nhập Khẩu 1,229,000,000
Toyota Fortuner  2.7 4×4 AT -Máy Xăng- Nhập Khẩu 1,319,000,000
 
NGOẠI THẤT

Ngoại Thất Fortuner 2022 Dáng vẻ bề thế & sang trọng nâng tầm vị thế của Fortuner. Mạnh mẽ đầy cá tính. Bóng bẩy đậm chất SUV.

Đầu xe Ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên với thiết kế phía trước hoàn toàn mới, cản trước lớn và bề thế, các đường dập nổi cá tính cùng các chi tiết mạ crom mạnh mẽ, sang trọng. Chỉ cần đứng yên thôi cũng khẳng định sự mạnh mẽ và cuốn hút của Fortuner mới. Cụm đèn trước Phiên bản 4×4 được trang bị nhiều công nghệ hiện đại như đèn Bi- LED cao cấp (chiếu xa và chiếu gần đều dạng LED), projector cùng các chức năng tự động bật/ tắt, điều chỉnh góc chiếu tự động, cũng như được trang bị dải đèn ban ngày dạng LED , bản 4×2 sử dụng đèn halogen Projecter

Đèn sương mù Thiết kế ấn tượng với thanh crom kích thước lớn tạo điểm nhấn đặc biệt cho phần thiết kế phía trước Gương chiếu hậu kiểu dáng khí động học, có chức năng chỉnh điện,gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED

Tay nắm cửa Khi đi kèm với chìa khóa thông minh, thao tác đóng/ mở khóa cửa xe từ bên ngoài trở nên dễ dàng, thuận tiện hơn với chỉ một nút bấm Cụm đèn sau Với thiết kế hài hòa và cá tính hơn, cùng dải đèn LED chiếu sáng tốt hơn và đẹp mắt hơn vào ban đêm

Thiết kế phía sau Thiết kế đuôi xe khỏe khoắn, giãn rộng về chiều ngang tạo nên một tổng thể vững chãi cho xe Cốp điều chỉnh điện Chỉ với thao tác đơn giản, nhẹ nhàng để mở và đóng cửa sau.

Hông Xe Với đường nét thiết kế tối giản và tinh tế, kết hợp hài hòa điểm nhấn ấn tượng tạo một phong cách mạnh mẽ cho phần hông xe Mâm xe với kích thước lớn đến 18″ cho bản 4×4 cùng kiểu dáng thiết kế mới, thể thao và sang trọng hơn

bản legender

 

 

 

 

 

4×2

NỘI THẤT

Nội thất Fortuner 2022 hoàn hảo,tiện nghi vượt trội. Không gian nội thất hiện đại, màu nội thất đen-đỏ cực thể thao, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.

Tay lái Fortuner Chủ sở hữu có thể cảm nhận sự vững chãi và sang trọng khi đặt tay vào vô lăng, được tích hợp nhiều nút bấm điều khiển nâng cao tiện ích. Vô lăng với khả năng điều chỉnh 4 hướng giúp người lái dễ dàng tìm vị trí lái thích hợp. Bảng Đồng hồ Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác, rõ ràng và nhanh chóng hơn.

Hệ thống âm thanh Màn hình DVD 7” thiết kế sang trọng với ánh sáng xanh da trời dịu mắt. Công nghệ cảm ứng rất dễ sử dụng và tiện nghi, kết hợp cùng các tính năng cao cấp như bluetooth, đàm thoại rảnh tay. (4×2 MT sử dụng CD) Hệ thống khởi động thông minh Chìa khóa thiết kế ấn tượng. Hệ thống khởi động nút bấm hiện đại, tiện nghi. sử dụng cho bản 4×4 AT và 4×2 AT

Hệ thống điều hòa tự động giúp làm lạnh nhanh chóng, mang lại không gian sảng khoái cho mọi hành trình. bản 4×2 MT trang bị điều hòa chỉnh tay Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng cùng cửa sổ điều chỉnh điện một chạm chống kẹt ở tất cả các cửa, tăng cường tiện nghi và an toàn cho hành khách, bản 4×2 MT ghế chỉnh tay Tựa tay hàng ghế sau mang lại sự thuận tiện, thoải mái cho hành khách trong những chuyến đi xa.

Hệ thống âm thanh 6 loa  Các mẫu Fortuner đều được trang bị 6 loa, kết nối USB/AUX, riêng bản V (4×4) hỗ trợ thêm kết nối Bluetooth. Gập ghế một chạm, vô cùng tiện lợi và dễ dàng cho dù bạn đang bận rộn với những túi mua sắm hay hành lý.

Ngăn đựng vật dụng Nhiều ngăn đựng vật dụng được bố trí trong tầm tay giúp hành khách trên xe thuận tiện sử dụng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
VẬN HÀNH

Fortuner 2021, 2022 được trang bị 2 chế độ lái Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm  nhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).

 Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp.

Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.

HỘP SỐ Fortuner 2022 sử dụng hộp số 6 cấp cho cả bản số sàn và số tự động  giúp tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Động cơ máy xăng được nâng cấp lên VVT-i kép, tỷ số nén được tăng lên, giảm ma sát hoạt động giúp động cơ đạt công suất và mô men cao hơn, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hơn. Việc cải tiến động cơ cũng giảm thiểu tiếng ồn, mang đến không gian yên tĩnh trong khoang xe.

Ở 2 phiên bản 2.8L, với những tinh chỉnh trong thiết kế, giúp động cơ của Fortuner thuộc TOP động cơ mạnh nhất phân khúc khi công suất đạt 201 hp / 3400 v/p (tăng 17 hp) và mô men xoắn đạt 500 Nm / 1600 v/p. Với công nghệ mới giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiếng ồn từ động cơ

Hệ thống gài cầu điện tử ( bản 4×2)Vận hành mạnh mẽ mà vẫn tiện nghi và dễ sử dụng với cơ chế gài cầu điện. Bên cạnh đó, tính năng khóa vi sai cầu sau giúp khách hàng trải nghiệm cảm giác chinh phục với những cung đường địa hình khó khăn.

Thiết kế khí động học cải tiến, giúp đảm bảo dòng không khí luân chuyển mượt mà và tối ưu hóa khả năng vận hành cho xe.

AN TOÀN

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH ABS Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO Hệ thống A-TRC tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt

Fortuner 2022 thế hệ đột phá 7 túi khí được trang bị giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm

 KHUNG XE GOA Khung xe có các vùng co rụm phía trước, phía sau giúp hấp thụ tốt các xung lực va đập, ngoài ra các thanh tăng cứng bên sườn xe làm giảm biến dạng khoang hành khách, giảm thiểu chấn thương trong trường hợp không may xảy ra va chạm

HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐỔ ĐÈO Hỗ trợ người lái trong các tình huống xuống dốc, đặc biệt hữu hiệu  trong các địa hình khó khăn. Mang đến khả năng vượt địa hình tuyệt vời

TÍN HIỆU NHÁY ĐÈN KHẨN CẤP KHI PHANH GẤP EBS Đèn cảnh báo nguy hiểm của xe sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp. Nhờ đó sẽ cảnh báo cho các xe phía sau kịp thời xử lý để tránh xảy ra va chạm.

Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh những va chạm bất ngờ có thể xảy ra.

 

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC HAC Khi người lái chuyển từ chân ga sang chân phanh để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.

CAMERA LÙI  Tăng khả năng quan sát chướng ngại vật giúp người lái an tâm hơn khi lùi xe ( trang bị cho bản 4×4 V)

Camera toàn cảnh 360 được trang bị trên 2 phiên bản Legender và phiên bản 2.8L tiêu chuẩn, gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) hỗ trợ lái xe an toàn, tránh bị va chạm, trầy xước xe khi di chuyển hay đỗ xe tại các khu vực hẹp

Hệ thống cảnh báo va chạm

hệ thống cảnh báo lệch làn

kiểm soát hành trình chủ động

 

Màu Xe Toyota Fortuner 2021, 2022 gồm 5 màu lựa chọn 

Mùa Bạc

Màu Đen

Màu Đồng

Màu Nâu

Màu Trắng

Hình ảnh xe Toyota Fortuner 2021 phiên bản 2.8L AT Legender

Toyota Fortuner 2021 phiên bản cao cấp nhất giá gần 1,4 tỷ đồng có gì?

Toyota Fortuner bản Legender 1 cầu và 2 cầu, bản máy dầu 2.8L 4×4

Trang bị gói an toàn Toyota Safely sense(TSS)(Cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo lệch làn đường, điều khiển hành trình chủ động), Trợ lực lái biến thiên theo tốc độ, Cốp rảnh tay, Màn hình hiển thị 8″ +Hệ thống định vị+11 loa JBL, Trang bị Camera 360, Cảm biến 4 góc, Cụm đèn trước Led+dải đèn chạy, Cụm đèn hậu: Led+dải đèn chạy, Đèn chào mừng, Ghế phụ chỉnh điện, Nội thất Đỏ/Nâu

 

 

 

 

Mọi thông tin xin liên hệ Toyota Thái Hòa Từ Liêm

- Hotline Phòng Kinh Doanh: Mr.Quân 0916.447.883


Thống số kỹ thuật

Động cơ và khung xe

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4795 x 1855 x 1835
  Chiều dài cơ sở (mm)
2745
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1545/1555
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
279
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
29/25
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
  Trọng lượng không tải (kg)
1985
  Trọng lượng toàn tải (kg)
2605
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Động cơ xăng Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L)
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
2393
  Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
  Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
110 (147)/3400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
400/1600
  Tốc độ tối đa
175
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
Có/With
Hệ thống truyền động  
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số  
Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
  Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp
265/65R17
  Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
  Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
8.65
  Ngoài đô thị (L/100km)
6.09
  Kết hợp (L/100km)
7.03

Ngoại Thất

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED
  Đèn chiếu xa
LED
  Đèn chiếu sáng ban ngày
Có/With
  Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động/Auto (ALS)
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Cụm đèn sau  
LED
Đèn báo phanh trên cao  
LED
Đèn sương mù Trước
LED
  Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
  Chức năng gập điện
Có/With
  Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
  Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
  Màu
Cùng màu thân xe/Colored
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
  Sau
Có (gián đoạn)/With (intermittent)
Chức năng sấy kính sau  
Có/With
Ăng ten  
Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài  
Cùng màu thân xe/Colored
Bộ quây xe thể thao  
Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Có/With
  Sau
Có/With
Chắn bùn  
Trước + Sau/Front + Rear
Ống xả kép  
Không có/Without

NỘI THẤT

Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
  Chất liệu
Urethane
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone
  Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
  Lẫy chuyển số
Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong  
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong  
Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Analog
  Đèn báo Eco
Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số
Không có/Without
  Màn hình hiển thị đa thông tin
Có (màn hình màu TFT 4.2″)/With (color TFT 4.2″)

GHẾ

Chất liệu bọc ghế  
Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế
Loại thể thao/Sport type
  Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
  Chức năng thông gió
Không có/Without
  Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
  Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
  Tựa tay hàng ghế sau
Có/With

TIỆN NGHI

Hệ thống điều hòa  
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/Manual, dual cooler
Cửa gió sau  
Có/With
Hộp làm mát  
Có/With
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD
  Số loa
6
  Cổng kết nối AUX
Có/With
  Cổng kết nối USB
Có/With
  Kết nối Bluetooth
Có/With
  Apple Car Play/Android Auto
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm  
Không có/Without
Khóa cửa điện  
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa  
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window)
Cốp điều khiển điện  
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình  
Không có/Without

TÍNH NĂNG AN TOÀN: Trang bị 7 túi khí

Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Không có/Without
  Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Không có/Without
  Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)  
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)  
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)  
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)  
Có/With
Camera  
Camera lùi/Back camera
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
  Góc trước
Có/With
  Góc sau
Có/With


PHẢN HỒI CỦA KHÁCH HÀNG
ĐÁNH GIÁ
NỘI DUNG *
HỌ TÊN *

Email *

GỬI